Có 2 kết quả:
伸雪 shēn xuě ㄕㄣ ㄒㄩㄝˇ • 申雪 shēn xuě ㄕㄣ ㄒㄩㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 申雪[shen1 xue3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to right a wrong
(2) to redress an injustice
(2) to redress an injustice
Bình luận 0